FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gerardo Torrado

30.4.1979(45) 176cm 72Kg
ST64
RW62
CF63
RF63
CAM63
CM65
CDM68
RM63
RB68
RWB67
CB69
SW69
GK23
Sức mạnh
75
Thể lực
77
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
72
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
75
Tranh bóng
75
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
61
Chuyền dài
70
Lực sút
69
Đánh đầu
58
Sút xa
66
Vô-lê
63
Sút xoáy
56
Đá phạt
61
Penalty
64
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
61
Phản ứng
71
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16