FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shay Given

20.4.1976(48) 185cm 84Kg
ST28
RW30
CF31
RF31
CAM33
CM32
CDM31
RM33
RB32
RWB32
CB33
SW33
GK74
Sức mạnh
74
Thể lực
75
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
79
Khéo léo
51
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
32
Rê bóng
16
Giữ bóng
15
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
15
Chuyền dài
16
Lực sút
17
Đánh đầu
13
Sút xa
15
Vô-lê
13
Sút xoáy
13
Đá phạt
17
Penalty
18
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
77
Phản ứng
60
Quyết đoán
70
TM phát bóng
63
TM đổ người
78
TM bắt bóng
80
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
77