FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francesco Totti

27.9.1976(48) 180cm 80Kg
ST79
RW82
CF82
RF82
CAM83
CM78
CDM60
RM82
RB56
RWB60
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
77
Tăng tốc
79
Tốc độ
81
Nhảy
71
Khéo léo
82
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
20
Rê bóng
83
Giữ bóng
84
Kèm người
35
Tranh bóng
23
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
81
Chuyền dài
80
Lực sút
82
Đánh đầu
63
Sút xa
83
Vô-lê
80
Sút xoáy
73
Đá phạt
82
Penalty
77
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
92
Phản ứng
80
Quyết đoán
75
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14