FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe

31.7.1984(40) 180cm 75Kg
ST62
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM66
CDM68
RM64
RB68
RWB68
CB68
SW68
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
54
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
75
Rê bóng
60
Giữ bóng
68
Kèm người
70
Tranh bóng
73
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
53
Chuyền dài
72
Lực sút
67
Đánh đầu
69
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
48
Đá phạt
60
Penalty
56
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
61
Phản ứng
62
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13