FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Schwarzer

6.10.1972(52) 194cm 90Kg
ST31
RW31
CF33
RF33
CAM32
CM32
CDM30
RM33
RB28
RWB29
CB28
SW27
GK73
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
43
Tốc độ
63
Nhảy
53
Khéo léo
41
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
12
Rê bóng
16
Giữ bóng
18
Kèm người
10
Tranh bóng
11
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
13
Chuyền dài
23
Lực sút
28
Đánh đầu
11
Sút xa
11
Vô-lê
10
Sút xoáy
11
Đá phạt
13
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
49
Phản ứng
80
Quyết đoán
66
TM phát bóng
73
TM đổ người
73
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
71