FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shin Young Rok

27.3.1987(37) 182cm 72Kg
ST75
RW73
CF74
RF74
CAM73
CM67
CDM59
RM71
RB59
RWB59
CB59
SW61
GK22
Sức mạnh
79
Thể lực
65
Tăng tốc
77
Tốc độ
77
Nhảy
80
Khéo léo
75
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
58
Rê bóng
77
Giữ bóng
78
Kèm người
36
Tranh bóng
57
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
77
Chuyền dài
58
Lực sút
82
Đánh đầu
76
Sút xa
66
Vô-lê
76
Sút xoáy
59
Đá phạt
69
Penalty
78
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
76
Phản ứng
75
Quyết đoán
87
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18