FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denis Law

24.2.1940(84) 175cm 71Kg
ST90
RW89
CF90
RF90
CAM89
CM85
CDM78
RM88
RB78
RWB79
CB76
SW77
GK25
Sức mạnh
92
Thể lực
90
Tăng tốc
87
Tốc độ
88
Nhảy
88
Khéo léo
79
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
75
Rê bóng
88
Giữ bóng
93
Kèm người
60
Tranh bóng
75
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
95
Chuyền dài
79
Lực sút
85
Đánh đầu
92
Sút xa
88
Vô-lê
91
Sút xoáy
84
Đá phạt
82
Penalty
80
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
93
Tầm nhìn
93
Phản ứng
85
Quyết đoán
86
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
14