FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bryan Robson

11.1.1957(67) 180cm 79Kg
ST88
RW88
CF89
RF89
CAM89
CM89
CDM89
RM89
RB87
RWB88
CB87
SW87
GK22
Sức mạnh
93
Thể lực
93
Tăng tốc
90
Tốc độ
91
Nhảy
81
Khéo léo
82
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
80
Rê bóng
85
Giữ bóng
93
Kèm người
95
Tranh bóng
80
Tạt bóng
86
Chuyền ngắn
88
Dứt điểm
85
Chuyền dài
88
Lực sút
85
Đánh đầu
86
Sút xa
88
Vô-lê
86
Sút xoáy
82
Đá phạt
84
Penalty
88
Cắt bóng
90
Chọn vị trí
92
Tầm nhìn
96
Phản ứng
90
Quyết đoán
90
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11