FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denis Irwin

31.10.1965(58) 175cm 73Kg
ST83
RW83
CF83
RF83
CAM82
CM83
CDM85
RM83
RB87
RWB86
CB88
SW88
GK29
Sức mạnh
90
Thể lực
88
Tăng tốc
88
Tốc độ
85
Nhảy
86
Khéo léo
80
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
93
Rê bóng
78
Giữ bóng
85
Kèm người
93
Tranh bóng
90
Tạt bóng
92
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
80
Chuyền dài
83
Lực sút
83
Đánh đầu
90
Sút xa
92
Vô-lê
70
Sút xoáy
86
Đá phạt
88
Penalty
100
Cắt bóng
86
Chọn vị trí
88
Tầm nhìn
86
Phản ứng
80
Quyết đoán
83
TM phát bóng
26
TM đổ người
21
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
25
TM phản xạ
23