FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Ji Sung

25.2.1981(43) 178cm 73Kg
ST86
RW88
CF88
RF88
CAM88
CM87
CDM83
RM88
RB84
RWB85
CB80
SW80
GK22
Sức mạnh
87
Thể lực
98
Tăng tốc
87
Tốc độ
88
Nhảy
75
Khéo léo
84
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
83
Rê bóng
88
Giữ bóng
89
Kèm người
70
Tranh bóng
80
Tạt bóng
88
Chuyền ngắn
89
Dứt điểm
85
Chuyền dài
83
Lực sút
82
Đánh đầu
84
Sút xa
80
Vô-lê
80
Sút xoáy
80
Đá phạt
81
Penalty
86
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
92
Tầm nhìn
90
Phản ứng
92
Quyết đoán
78
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
21