FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST86
RW84
CF85
RF85
CAM83
CM79
CDM69
RM83
RB66
RWB69
CB64
SW64
GK22
Sức mạnh
88
Thể lực
82
Tăng tốc
85
Tốc độ
86
Nhảy
82
Khéo léo
75
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
38
Rê bóng
84
Giữ bóng
80
Kèm người
56
Tranh bóng
40
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
92
Chuyền dài
75
Lực sút
88
Đánh đầu
85
Sút xa
90
Vô-lê
82
Sút xoáy
80
Đá phạt
81
Penalty
83
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
80
Phản ứng
88
Quyết đoán
83
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19