FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST87
RW86
CF87
RF87
CAM86
CM82
CDM70
RM85
RB67
RWB70
CB64
SW65
GK26
Sức mạnh
89
Thể lực
88
Tăng tốc
85
Tốc độ
85
Nhảy
78
Khéo léo
88
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
45
Rê bóng
87
Giữ bóng
90
Kèm người
36
Tranh bóng
52
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
90
Chuyền dài
80
Lực sút
85
Đánh đầu
92
Sút xa
84
Vô-lê
85
Sút xoáy
83
Đá phạt
80
Penalty
84
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
92
Phản ứng
89
Quyết đoán
90
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21