FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gaya

25.5.1995(29) 171cm 63Kg
ST70
RW74
CF72
RF72
CAM73
CM73
CDM75
RM75
RB77
RWB77
CB74
SW73
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
79
Tăng tốc
84
Tốc độ
84
Nhảy
69
Khéo léo
83
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
78
Rê bóng
74
Giữ bóng
75
Kèm người
80
Tranh bóng
75
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
65
Chuyền dài
80
Lực sút
64
Đánh đầu
64
Sút xa
65
Vô-lê
70
Sút xoáy
76
Đá phạt
51
Penalty
57
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
69
Phản ứng
72
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11