FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniele Rugani

29.7.1994(29) 188cm 78Kg
ST56
RW53
CF54
RF54
CAM54
CM59
CDM71
RM55
RB71
RWB68
CB77
SW78
GK16
Sức mạnh
81
Thể lực
72
Tăng tốc
64
Tốc độ
72
Nhảy
71
Khéo léo
62
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
80
Rê bóng
52
Giữ bóng
64
Kèm người
83
Tranh bóng
83
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
35
Chuyền dài
61
Lực sút
57
Đánh đầu
79
Sút xa
48
Vô-lê
34
Sút xoáy
54
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
42
Phản ứng
77
Quyết đoán
76
TM phát bóng
8
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9