FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paulo Dybala

15.11.1993(31) 177cm 69Kg
ST76
RW79
CF79
RF79
CAM79
CM72
CDM58
RM78
RB57
RWB60
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
76
Tăng tốc
86
Tốc độ
83
Nhảy
66
Khéo léo
86
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
28
Rê bóng
85
Giữ bóng
86
Kèm người
35
Tranh bóng
33
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
82
Chuyền dài
71
Lực sút
69
Đánh đầu
61
Sút xa
76
Vô-lê
78
Sút xoáy
78
Đá phạt
72
Penalty
71
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
72
Phản ứng
73
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13