FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karim Bellarabi

8.4.1990(34) 183cm 78Kg
ST73
RW77
CF77
RF77
CAM77
CM70
CDM57
RM76
RB57
RWB61
CB49
SW49
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
81
Tốc độ
87
Nhảy
75
Khéo léo
83
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
40
Rê bóng
83
Giữ bóng
80
Kèm người
32
Tranh bóng
37
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
71
Chuyền dài
64
Lực sút
78
Đánh đầu
51
Sút xa
73
Vô-lê
70
Sút xoáy
70
Đá phạt
59
Penalty
56
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
73
Phản ứng
78
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13