FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vitolo

2.11.1989(35) 184cm 79Kg
ST73
RW76
CF76
RF76
CAM77
CM72
CDM57
RM77
RB55
RWB59
CB48
SW48
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
75
Tăng tốc
78
Tốc độ
80
Nhảy
60
Khéo léo
71
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
32
Rê bóng
78
Giữ bóng
81
Kèm người
32
Tranh bóng
30
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
73
Chuyền dài
74
Lực sút
68
Đánh đầu
59
Sút xa
76
Vô-lê
56
Sút xoáy
73
Đá phạt
64
Penalty
74
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
77
Phản ứng
73
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17