FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manolo Gabbiadini

26.11.1991(32) 186cm 81Kg
ST77
RW77
CF78
RF78
CAM77
CM70
CDM54
RM75
RB54
RWB57
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
74
Thể lực
78
Tăng tốc
74
Tốc độ
83
Nhảy
78
Khéo léo
75
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
31
Rê bóng
83
Giữ bóng
84
Kèm người
30
Tranh bóng
32
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
74
Chuyền dài
53
Lực sút
80
Đánh đầu
74
Sút xa
82
Vô-lê
78
Sút xoáy
79
Đá phạt
77
Penalty
70
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
77
Phản ứng
75
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6