FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Austin

5.7.1989(35) 188cm 84Kg
ST77
RW73
CF75
RF75
CAM72
CM64
CDM53
RM71
RB52
RWB54
CB50
SW49
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
70
Tăng tốc
80
Tốc độ
74
Nhảy
79
Khéo léo
72
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
19
Rê bóng
77
Giữ bóng
80
Kèm người
23
Tranh bóng
22
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
83
Chuyền dài
49
Lực sút
78
Đánh đầu
81
Sút xa
72
Vô-lê
67
Sút xoáy
69
Đá phạt
43
Penalty
79
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
63
Phản ứng
74
Quyết đoán
77
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15