FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pascal Gross

15.6.1991(32) 181cm 76Kg
ST71
RW74
CF75
RF75
CAM76
CM76
CDM73
RM75
RB71
RWB72
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
80
Tăng tốc
74
Tốc độ
71
Nhảy
77
Khéo léo
73
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
71
Rê bóng
84
Giữ bóng
83
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
64
Chuyền dài
74
Lực sút
72
Đánh đầu
57
Sút xa
67
Vô-lê
65
Sút xoáy
75
Đá phạt
69
Penalty
59
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
77
Phản ứng
75
Quyết đoán
70
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11