FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Parejo

16.4.1989(35) 180cm 75Kg
ST76
RW79
CF79
RF79
CAM80
CM80
CDM73
RM80
RB70
RWB73
CB66
SW65
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
80
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
63
Khéo léo
77
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
57
Rê bóng
84
Giữ bóng
86
Kèm người
63
Tranh bóng
57
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
73
Chuyền dài
83
Lực sút
80
Đánh đầu
59
Sút xa
82
Vô-lê
76
Sút xoáy
77
Đá phạt
76
Penalty
78
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
85
Tầm nhìn
79
Phản ứng
72
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11