FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yannick Bolasie

24.5.1989(35) 185cm 84Kg
ST73
RW75
CF74
RF74
CAM73
CM69
CDM60
RM76
RB58
RWB62
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
85
Thể lực
85
Tăng tốc
87
Tốc độ
85
Nhảy
62
Khéo léo
84
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
29
Rê bóng
80
Giữ bóng
83
Kèm người
38
Tranh bóng
38
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
67
Chuyền dài
68
Lực sút
82
Đánh đầu
57
Sút xa
70
Vô-lê
59
Sút xoáy
68
Đá phạt
55
Penalty
68
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
63
Phản ứng
76
Quyết đoán
87
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9