FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexis Sanchez

19.12.1988(35) 169cm 62Kg
ST80
RW83
CF83
RF83
CAM82
CM77
CDM62
RM82
RB60
RWB64
CB52
SW53
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
84
Tăng tốc
88
Tốc độ
83
Nhảy
68
Khéo léo
87
Thăng bằng
89
Xoạc bóng
34
Rê bóng
88
Giữ bóng
89
Kèm người
30
Tranh bóng
38
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
82
Chuyền dài
74
Lực sút
82
Đánh đầu
63
Sút xa
84
Vô-lê
75
Sút xoáy
77
Đá phạt
74
Penalty
80
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
77
Phản ứng
84
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16