FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Henderson

17.6.1990(34) 182cm 67Kg
ST76
RW77
CF78
RF78
CAM79
CM80
CDM77
RM78
RB74
RWB76
CB72
SW72
GK20
Sức mạnh
80
Thể lực
90
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
77
Khéo léo
73
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
63
Rê bóng
79
Giữ bóng
83
Kèm người
67
Tranh bóng
75
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
72
Chuyền dài
83
Lực sút
80
Đánh đầu
68
Sút xa
80
Vô-lê
67
Sút xoáy
79
Đá phạt
73
Penalty
62
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
75
Phản ứng
81
Quyết đoán
76
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15