FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Costa

7.10.1988(35) 188cm 81Kg
ST83
RW78
CF80
RF80
CAM77
CM71
CDM60
RM76
RB58
RWB60
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
84
Thể lực
80
Tăng tốc
84
Tốc độ
80
Nhảy
79
Khéo léo
73
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
35
Rê bóng
81
Giữ bóng
79
Kèm người
28
Tranh bóng
41
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
85
Chuyền dài
61
Lực sút
85
Đánh đầu
86
Sút xa
76
Vô-lê
80
Sút xoáy
60
Đá phạt
62
Penalty
76
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
86
Tầm nhìn
69
Phản ứng
87
Quyết đoán
89
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14