FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Naldo

10.9.1982(41) 198cm 89Kg
ST68
RW63
CF66
RF66
CAM66
CM69
CDM76
RM64
RB75
RWB72
CB80
SW80
GK21
Sức mạnh
84
Thể lực
63
Tăng tốc
69
Tốc độ
82
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
80
Rê bóng
54
Giữ bóng
69
Kèm người
84
Tranh bóng
82
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
49
Chuyền dài
67
Lực sút
79
Đánh đầu
85
Sút xa
77
Vô-lê
65
Sút xoáy
67
Đá phạt
79
Penalty
65
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
61
Phản ứng
84
Quyết đoán
80
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16