FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Fonte

22.12.1983(40) 187cm 81Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM61
CM65
CDM75
RM61
RB73
RWB71
CB79
SW79
GK19
Sức mạnh
81
Thể lực
73
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
76
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
81
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
81
Tranh bóng
85
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
48
Chuyền dài
59
Lực sút
36
Đánh đầu
77
Sút xa
38
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
61
Phản ứng
82
Quyết đoán
83
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9