FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Blaise Matuidi

9.4.1987(37) 175cm 70Kg
ST74
RW75
CF76
RF76
CAM77
CM80
CDM82
RM76
RB80
RWB80
CB80
SW79
GK21
Sức mạnh
81
Thể lực
91
Tăng tốc
78
Tốc độ
80
Nhảy
77
Khéo léo
80
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
78
Rê bóng
68
Giữ bóng
86
Kèm người
76
Tranh bóng
78
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
63
Chuyền dài
79
Lực sút
81
Đánh đầu
69
Sút xa
63
Vô-lê
70
Sút xoáy
60
Đá phạt
49
Penalty
52
Cắt bóng
88
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
80
Phản ứng
85
Quyết đoán
88
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16