FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Loic Perrin

7.8.1985(38) 180cm 76Kg
ST71
RW70
CF71
RF71
CAM71
CM74
CDM79
RM72
RB78
RWB77
CB80
SW80
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
77
Tăng tốc
73
Tốc độ
77
Nhảy
81
Khéo léo
66
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
80
Rê bóng
64
Giữ bóng
78
Kèm người
82
Tranh bóng
83
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
65
Chuyền dài
80
Lực sút
79
Đánh đầu
81
Sút xa
70
Vô-lê
50
Sút xoáy
62
Đá phạt
57
Penalty
69
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
67
Phản ứng
80
Quyết đoán
83
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16