FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Aguero

2.6.1988(35) 172cm 74Kg
ST83
RW83
CF84
RF84
CAM83
CM75
CDM56
RM82
RB53
RWB58
CB45
SW46
GK23
Sức mạnh
76
Thể lực
83
Tăng tốc
88
Tốc độ
83
Nhảy
71
Khéo léo
87
Thăng bằng
90
Xoạc bóng
15
Rê bóng
88
Giữ bóng
89
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
84
Chuyền dài
70
Lực sút
84
Đánh đầu
68
Sút xa
83
Vô-lê
80
Sút xoáy
78
Đá phạt
68
Penalty
83
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
87
Tầm nhìn
76
Phản ứng
85
Quyết đoán
77
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16