FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Verhaegh

1.9.1983(41) 178cm 72Kg
ST67
RW72
CF69
RF69
CAM71
CM73
CDM76
RM74
RB79
RWB79
CB78
SW77
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
83
Tăng tốc
81
Tốc độ
79
Nhảy
83
Khéo léo
79
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
84
Rê bóng
76
Giữ bóng
76
Kèm người
77
Tranh bóng
77
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
51
Chuyền dài
71
Lực sút
69
Đánh đầu
72
Sút xa
57
Vô-lê
46
Sút xoáy
69
Đá phạt
57
Penalty
76
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
67
Phản ứng
78
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14