FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arjen Robben

23.1.1984(40) 180cm 80Kg
ST81
RW85
CF84
RF84
CAM84
CM77
CDM59
RM84
RB59
RWB64
CB49
SW48
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
83
Tăng tốc
89
Tốc độ
87
Nhảy
66
Khéo léo
86
Thăng bằng
91
Xoạc bóng
27
Rê bóng
90
Giữ bóng
89
Kèm người
29
Tranh bóng
28
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
80
Chuyền dài
73
Lực sút
80
Đánh đầu
59
Sút xa
84
Vô-lê
81
Sút xoáy
80
Đá phạt
78
Penalty
78
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
82
Phản ứng
88
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
17