FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piyapong Pue-on

14.11.1963(61) 178cm 72Kg
ST89
RW88
CF89
RF89
CAM88
CM85
CDM80
RM87
RB78
RWB79
CB78
SW78
GK26
Sức mạnh
90
Thể lực
85
Tăng tốc
87
Tốc độ
89
Nhảy
89
Khéo léo
87
Thăng bằng
91
Xoạc bóng
67
Rê bóng
90
Giữ bóng
90
Kèm người
70
Tranh bóng
72
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
91
Dứt điểm
92
Chuyền dài
81
Lực sút
87
Đánh đầu
90
Sút xa
87
Vô-lê
86
Sút xoáy
76
Đá phạt
79
Penalty
91
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
90
Tầm nhìn
87
Phản ứng
88
Quyết đoán
88
TM phát bóng
25
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20