FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Phil Neville

21.1.1977(47) 180cm 76Kg
ST73
RW76
CF74
RF74
CAM75
CM78
CDM84
RM77
RB84
RWB84
CB84
SW84
GK21
Sức mạnh
85
Thể lực
91
Tăng tốc
85
Tốc độ
81
Nhảy
78
Khéo léo
77
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
89
Rê bóng
75
Giữ bóng
80
Kèm người
91
Tranh bóng
87
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
64
Chuyền dài
79
Lực sút
77
Đánh đầu
68
Sút xa
72
Vô-lê
66
Sút xoáy
78
Đá phạt
70
Penalty
71
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
68
Phản ứng
85
Quyết đoán
88
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10