FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Neville

18.2.1975(49) 180cm 79Kg
ST74
RW76
CF74
RF74
CAM75
CM78
CDM83
RM78
RB85
RWB85
CB83
SW83
GK21
Sức mạnh
78
Thể lực
88
Tăng tốc
83
Tốc độ
80
Nhảy
80
Khéo léo
83
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
90
Rê bóng
68
Giữ bóng
77
Kèm người
90
Tranh bóng
84
Tạt bóng
90
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
71
Chuyền dài
85
Lực sút
72
Đánh đầu
66
Sút xa
67
Vô-lê
69
Sút xoáy
87
Đá phạt
65
Penalty
66
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
65
Phản ứng
93
Quyết đoán
87
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9