FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Scholes

16.11.1974(50) 170cm 70Kg
ST88
RW90
CF90
RF90
CAM91
CM91
CDM84
RM90
RB81
RWB83
CB77
SW77
GK22
Sức mạnh
85
Thể lực
92
Tăng tốc
86
Tốc độ
88
Nhảy
78
Khéo léo
81
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
69
Rê bóng
89
Giữ bóng
90
Kèm người
65
Tranh bóng
76
Tạt bóng
94
Chuyền ngắn
95
Dứt điểm
89
Chuyền dài
99
Lực sút
99
Đánh đầu
76
Sút xa
97
Vô-lê
86
Sút xoáy
87
Đá phạt
85
Penalty
85
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
86
Tầm nhìn
96
Phản ứng
89
Quyết đoán
83
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12