FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

De Gea

7.11.1990(34) 192cm 82Kg
ST27
RW26
CF28
RF28
CAM27
CM25
CDM23
RM26
RB24
RWB24
CB22
SW22
GK70
Sức mạnh
45
Thể lực
39
Tăng tốc
48
Tốc độ
51
Nhảy
59
Khéo léo
49
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
11
Rê bóng
11
Giữ bóng
20
Kèm người
12
Tranh bóng
11
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
14
Dứt điểm
16
Chuyền dài
12
Lực sút
51
Đánh đầu
12
Sút xa
15
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
21
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
54
Phản ứng
62
Quyết đoán
28
TM phát bóng
76
TM đổ người
71
TM bắt bóng
76
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
72