FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ander Herrera

14.8.1989(35) 182cm 70Kg
ST61
RW68
CF68
RF68
CAM71
CM69
CDM60
RM69
RB55
RWB58
CB47
SW47
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
62
Tăng tốc
74
Tốc độ
72
Nhảy
52
Khéo léo
76
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
38
Rê bóng
67
Giữ bóng
73
Kèm người
45
Tranh bóng
43
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
59
Chuyền dài
73
Lực sút
63
Đánh đầu
22
Sút xa
61
Vô-lê
51
Sút xoáy
64
Đá phạt
50
Penalty
53
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
77
Phản ứng
73
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
9