FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maicon

14.9.1988(35) 190cm 74Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM53
CM57
CDM66
RM53
RB64
RWB62
CB69
SW68
GK14
Sức mạnh
75
Thể lực
66
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
70
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
68
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
69
Tranh bóng
69
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
38
Chuyền dài
62
Lực sút
33
Đánh đầu
68
Sút xa
36
Vô-lê
28
Sút xoáy
43
Đá phạt
47
Penalty
40
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
50
Phản ứng
67
Quyết đoán
70
TM phát bóng
7
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
6