FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Dominguez

16.5.1989(35) 189cm 83Kg
ST42
RW47
CF45
RF45
CAM48
CM55
CDM66
RM52
RB67
RWB66
CB70
SW70
GK15
Sức mạnh
74
Thể lực
75
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
76
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
73
Rê bóng
38
Giữ bóng
54
Kèm người
70
Tranh bóng
72
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
15
Chuyền dài
56
Lực sút
20
Đánh đầu
64
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
56
Đá phạt
35
Penalty
55
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
52
Phản ứng
71
Quyết đoán
77
TM phát bóng
7
TM đổ người
11
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
7
TM phản xạ
11