FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Muniain

19.12.1992(31) 169cm 68Kg
ST65
RW69
CF69
RF69
CAM68
CM63
CDM51
RM68
RB51
RWB54
CB44
SW43
GK14
Sức mạnh
49
Thể lực
55
Tăng tốc
75
Tốc độ
71
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
32
Rê bóng
73
Giữ bóng
70
Kèm người
31
Tranh bóng
30
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
71
Chuyền dài
60
Lực sút
56
Đánh đầu
49
Sút xa
61
Vô-lê
62
Sút xoáy
73
Đá phạt
37
Penalty
54
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
69
Phản ứng
69
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
6
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
8