FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Susaeta

14.12.1987(36) 179cm 68Kg
ST66
RW70
CF68
RF68
CAM68
CM64
CDM51
RM70
RB50
RWB54
CB42
SW41
GK14
Sức mạnh
54
Thể lực
74
Tăng tốc
76
Tốc độ
78
Nhảy
58
Khéo léo
73
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
25
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
68
Chuyền dài
63
Lực sút
66
Đánh đầu
53
Sút xa
62
Vô-lê
56
Sút xoáy
67
Đá phạt
65
Penalty
51
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
66
Phản ứng
59
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
8