FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Seydou Doumbia

1.1.1988(36) 178cm 74Kg
ST69
RW67
CF69
RF69
CAM66
CM60
CDM49
RM65
RB51
RWB52
CB47
SW47
GK15
Sức mạnh
66
Thể lực
73
Tăng tốc
82
Tốc độ
81
Nhảy
51
Khéo léo
76
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
35
Rê bóng
70
Giữ bóng
72
Kèm người
33
Tranh bóng
37
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
74
Chuyền dài
48
Lực sút
68
Đánh đầu
67
Sút xa
63
Vô-lê
62
Sút xoáy
71
Đá phạt
67
Penalty
67
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
66
Phản ứng
64
Quyết đoán
59
TM phát bóng
8
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
7