FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Reus

31.5.1989(34) 180cm 67Kg
ST66
RW69
CF68
RF68
CAM68
CM63
CDM53
RM69
RB53
RWB56
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
75
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
59
Khéo léo
75
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
36
Rê bóng
73
Giữ bóng
72
Kèm người
29
Tranh bóng
30
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
67
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
61
Sút xa
60
Vô-lê
67
Sút xoáy
62
Đá phạt
59
Penalty
61
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
63
Phản ứng
67
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11