FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marlos

7.6.1988(36) 173cm 69Kg
ST64
RW69
CF67
RF67
CAM68
CM64
CDM54
RM69
RB55
RWB58
CB48
SW49
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
68
Tăng tốc
79
Tốc độ
76
Nhảy
62
Khéo léo
79
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
40
Rê bóng
75
Giữ bóng
69
Kèm người
44
Tranh bóng
48
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
62
Chuyền dài
61
Lực sút
61
Đánh đầu
49
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
64
Đá phạt
65
Penalty
65
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
68
Phản ứng
67
Quyết đoán
45
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12