FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dentinho

19.1.1989(35) 175cm 67Kg
ST69
RW70
CF70
RF70
CAM69
CM64
CDM54
RM69
RB54
RWB57
CB50
SW50
GK14
Sức mạnh
56
Thể lực
70
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
63
Khéo léo
80
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
39
Rê bóng
78
Giữ bóng
73
Kèm người
45
Tranh bóng
28
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
70
Chuyền dài
56
Lực sút
67
Đánh đầu
65
Sút xa
65
Vô-lê
64
Sút xoáy
62
Đá phạt
43
Penalty
58
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
68
Phản ứng
67
Quyết đoán
63
TM phát bóng
8
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
9