FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramires

24.3.1987(37) 180cm 73Kg
ST70
RW71
CF71
RF71
CAM71
CM71
CDM71
RM71
RB72
RWB72
CB70
SW70
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
79
Tăng tốc
75
Tốc độ
78
Nhảy
73
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
69
Rê bóng
68
Giữ bóng
73
Kèm người
67
Tranh bóng
70
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
67
Chuyền dài
67
Lực sút
66
Đánh đầu
68
Sút xa
61
Vô-lê
68
Sút xoáy
63
Đá phạt
47
Penalty
62
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
73
Phản ứng
75
Quyết đoán
72
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12