FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Piatti

31.3.1989(35) 163cm 63Kg
ST67
RW69
CF68
RF68
CAM67
CM61
CDM47
RM68
RB48
RWB52
CB40
SW40
GK13
Sức mạnh
51
Thể lực
71
Tăng tốc
78
Tốc độ
79
Nhảy
73
Khéo léo
76
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
16
Rê bóng
75
Giữ bóng
72
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
72
Chuyền dài
53
Lực sút
59
Đánh đầu
69
Sút xa
61
Vô-lê
57
Sút xoáy
62
Đá phạt
53
Penalty
54
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
62
Phản ứng
63
Quyết đoán
55
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
7
TM phản xạ
6