FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Rodwell

11.3.1991(33) 188cm 76Kg
ST67
RW67
CF68
RF68
CAM68
CM69
CDM70
RM67
RB68
RWB68
CB69
SW69
GK13
Sức mạnh
71
Thể lực
70
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
71
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
67
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Kèm người
69
Tranh bóng
70
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
62
Chuyền dài
70
Lực sút
72
Đánh đầu
71
Sút xa
70
Vô-lê
60
Sút xoáy
47
Đá phạt
44
Penalty
39
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
71
Phản ứng
62
Quyết đoán
68
TM phát bóng
7
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10