FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Walter Gargano

23.7.1984(39) 168cm 65Kg
ST65
RW68
CF67
RF67
CAM69
CM71
CDM72
RM69
RB71
RWB71
CB69
SW69
GK13
Sức mạnh
71
Thể lực
80
Tăng tốc
75
Tốc độ
77
Nhảy
64
Khéo léo
77
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
67
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
68
Tranh bóng
75
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
60
Chuyền dài
73
Lực sút
69
Đánh đầu
58
Sút xa
64
Vô-lê
51
Sút xoáy
64
Đá phạt
60
Penalty
56
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
71
Phản ứng
72
Quyết đoán
75
TM phát bóng
7
TM đổ người
7
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
7